Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛn.ˈtræ.lə.ti/

Danh từ sửa

centrality /sɛn.ˈtræ.lə.ti/

  1. Tình trạngtrung tâm.
  2. Xu hướng đứngtrung tâm.

Tham khảo sửa