Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.tɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
centaure
/sɑ̃.tɔʁ/
centaures
/sɑ̃.tɔʁ/

centaure /sɑ̃.tɔʁ/

  1. Thần mình ngựa.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kỵ mã giỏi.

Tham khảo

sửa