Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cendrier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɑ̃d.ʁi.je/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cendrier
/sɑ̃d.ʁi.je/
cendriers
/sɑ̃d.ʁi.je/
cendrier
gđ
/sɑ̃d.ʁi.je/
Cái
hứng
tro
,
hố
tro
(dưới lò).
Cái
gạt tàn
(thuốc lá).
Tham khảo
sửa
"
cendrier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)