Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈlɛr.ə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

celerity /sə.ˈlɛr.ə.ti/

  1. Sự mau chóng, sự mau lẹ; tính cấp tốc.

Tham khảo

sửa