ceinturer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɛ̃.ty.ʁe/
Ngoại động từ sửa
ceinturer ngoại động từ /sɛ̃.ty.ʁe/
- Thắt lưng cho.
- Bao quanh.
- Ceinturer une ville de murailles — bao quanh thành phố
- (Thể dục thể thao) Ôm ngang lưng.
- Ceinturer un adversaire — ôm ngang lưng địch thủ
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "ceinturer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)