ceinture
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ceinture /sɛ̃.tyʁ/ |
ceintures /sɛ̃.tyʁ/ |
ceinture gc /sɛ̃.tyʁ/
- Cái thắt lưng, dây nịt.
- Ceinture en cuir — thắt lưng bằng da
- Ceinture hypogastrique — dây nịt bụng dưới
- Chỗ thắt lưng.
- Entrer dans l’eau jusqu'à la ceinture — xuống nước đến ngang thắt lưng
- Đai, vòng đai.
- Ceinture pelvienne — (giải phẫu) đai chậu
- Ceinture de sauvetage — đai cứu đắm
- Ceinture verte autour d’une ville — vòng đai cây xanh xung quanh thành phố
- Ceinture métallique d’une roue — vòng đai sắt ở bánh xe (xe bò...)
- Áo nịt.
- se mettre (se serrer) la ceinture — (thông tục) thắt lưng buộc bụng
Tham khảo
sửa- "ceinture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)