Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cb
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Từ viết tắt
sửa
cb
Làn sóng
phục vụ
quảng
đại
quần chúng
(Citizens' band).
Tham khảo
sửa
"
cb
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)