Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cavalry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæ.vəl.ri/
Hoa Kỳ
[ˈkæ.vəl.ri]
Danh từ
sửa
cavalry
/ˈkæ.vəl.ri/
Kỵ binh
.
(
Như
)
Cavalier
.
Thành ngữ
sửa
air mobile cavalry
:
Kỵ binh
bay
.
Tham khảo
sửa
"
cavalry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)