cavaillon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.va.jɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cavaillon /ka.va.jɔ̃/ |
cavaillon /ka.va.jɔ̃/ |
cavaillon gđ /ka.va.jɔ̃/
- (Nông nghiệp) Dải không tới cây (dải đất quay các gốc nho, cày máy cày không tới).
- Dưa cavayông (giống dưa tây ở miền nam nước Pháp).
Tham khảo
sửa- "cavaillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)