causerie
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkoʊz.ˈri/
Danh từ
sửacauserie /ˌkoʊz.ˈri/
- Cuộc nói chuyện thân mật.
Tham khảo
sửa- "causerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.zʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
causerie /kɔ.zʁi/ |
causeries /kɔ.zʁi/ |
causerie gc /kɔ.zʁi/
- Cuộc trò chuyện thân mật.
- Buổi nói chuyện (về một vấn đề gì).
- Causerie instructive — buổi nói chuyện bổ ích
Tham khảo
sửa- "causerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)