Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cauchemar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔʃ.maʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cauchemar
/kɔʃ.maʁ/
cauchemars
/kɔʃ.maʁ/
cauchemar
gđ
/kɔʃ.maʁ/
Bóng
đè.
Cơn
ác mộng
;
điều
ám ảnh
.
(
Thân mật
)
Kẻ
quấy rầy
.
Tham khảo
sửa
"
cauchemar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)