catholicité
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.tɔ.li.si.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
catholicité /ka.tɔ.li.si.te/ |
catholicité /ka.tɔ.li.si.te/ |
catholicité gc /ka.tɔ.li.si.te/
Tham khảo sửa
- "catholicité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)