catholic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæθ.lɪk/
Tính từ
sửacatholic /ˈkæθ.lɪk/
- Bao gồm tất cả, rộng khắp; phổ biến.
- Đại lượng, rộng lượng, rộng rãi.
- to have a catholic taste in literature — ham thích rộng rãi các ngành văn học
- (Thuộc) Đạo Thiên chúa, công giáo.
Danh từ
sửacatholic /ˈkæθ.lɪk/
- Người theo đạo Thiên chúa, tín đồ công giáo.
Tham khảo
sửa- "catholic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)