Tiếng Anh

sửa
 
cathedral

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈθi.drəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

cathedral (số nhiều cathedrals) /kə.ˈθi.drəl/

  1. (Công giáo) Nhà thờ chính tòa; nhà thờ lớn.

Tham khảo

sửa