Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
catchword
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkætʃ.ˌwɜːd/
Danh từ
sửa
catchword
/ˈkætʃ.ˌwɜːd/
Khẩu lệnh
,
khẩu hiệu
.
Chữ
đầu
trang
;
chữ
cuối
trang
(trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm).
(
Sân khấu
) (như)
cue
.
Tham khảo
sửa
"
catchword
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)