Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
catarrhine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæ.tə.ˌrɑɪn/
Tính từ
sửa
catarrhine
/ˈkæ.tə.ˌrɑɪn/
(
Động vật
)
Thuộc
về
bộ
khỉ
mủi
hẹp
.
Tham khảo
sửa
"
catarrhine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)