Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

cataloguer

  1. Người liệt kê, người lập mục lục.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ta.lɔ.ɡe/

Ngoại động từ

sửa

cataloguer ngoại động từ /ka.ta.lɔ.ɡe/

  1. Lập mục lục, lập danh mục; sắp xếp.
    Cataloguer les livres d’une bibliothèque — lập mục lục sách thư viện
  2. (Nghĩa xấu) Xếp loại.
    Il t’a catalogué, pour lui tu es un paresseux — ông ta đã xếp loại mày rồi đấy, theo ông ta, mày là một thằng lười

Tham khảo

sửa