Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cataclysm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæ.tə.ˌklɪ.zəm/
Danh từ
sửa
cataclysm
/ˈkæ.tə.ˌklɪ.zəm/
Đại
hồng thuỷ
.
(
Địa lý,địa chất
)
Biến cố
địa chất
,
tai biến
.
(
Chính trị
)
Biến động
lớn
.
Tham khảo
sửa
"
cataclysm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)