casseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | casseuse /ka.søz/ |
casseuses /ka.søz/ |
Số nhiều | casseuse /ka.søz/ |
casseuses /ka.søz/ |
casseur /ka.sœʁ/
- Người đập.
- Casseur de pierres — người đập đá
- Người hay đánh vỡ (đồ đạc).
- Người bán đồ đồng nát.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Kẻ trộm.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Như casseur d'assiettes.
- casseur d’assiettes — kẻ hay gây sự; kẻ hay làm huyên náo
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | casseur /ka.sœʁ/ |
casseurs /ka.sœʁ/ |
Giống cái | casseuse /ka.søz/ |
casseuses /ka.søz/ |
casseur /ka.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
casseur /ka.sœʁ/ |
casseurs /ka.sœʁ/ |
casseur gc /ka.sœʁ/
Tham khảo
sửa- "casseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)