Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.sœʁ/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít casseuse
/ka.søz/
casseuses
/ka.søz/
Số nhiều casseuse
/ka.søz/
casseuses
/ka.søz/

casseur /ka.sœʁ/

  1. Người đập.
    Casseur de pierres — người đập đá
  2. Người hay đánh vỡ (đồ đạc).
  3. Người bán đồ đồng nát.
  4. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Kẻ trộm.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như casseur d'assiettes.
    casseur d’assiettes — kẻ hay gây sự; kẻ hay làm huyên náo

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực casseur
/ka.sœʁ/
casseurs
/ka.sœʁ/
Giống cái casseuse
/ka.søz/
casseuses
/ka.søz/

casseur /ka.sœʁ/

  1. (Thân mật) Hay đánh vỡ (đồ đạc).

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
casseur
/ka.sœʁ/
casseurs
/ka.sœʁ/

casseur gc /ka.sœʁ/

  1. Máy xắt đường (thành miếng).

Tham khảo sửa