Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồng nát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤wŋ
˨˩
naːt
˧˥
ɗəwŋ
˧˧
na̰ːk
˩˧
ɗəwŋ
˨˩
naːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwŋ
˧˧
naːt
˩˩
ɗəwŋ
˧˧
na̰ːt
˩˧
Danh từ
sửa
Người chuyên
thu gom
sắt
vụn
, các
đồ dùng
hỏng bỏ đi để bán lại cho các vựa
thu mua
.
Thu mua
đồng nát
.