Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
casse-noix
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kas.nwa/
Danh từ
sửa
casse-noix
gđ
kđ
/kas.nwa/
Cái
bóp
quả
óc
chó
.
(
Động vật học
)
Ác là
nâu
(họ quạ).
Tham khảo
sửa
"
casse-noix
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)