Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

casse-noix /kas.nwa/

  1. Cái bóp quả óc chó.
  2. (Động vật học) Ác là nâu (họ quạ).

Tham khảo

sửa