Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

casse-cou /kas.ku/

  1. Chỗ dễ ngã.
  2. Kẻ làm liều.
    crier casse-cou à quelqu'un — báo cho ai có sự nguy hiểm

Tham khảo sửa