Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
casse-cou
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kas.ku/
Danh từ
sửa
casse-cou
gđ
kđ
/kas.ku/
Chỗ
dễ
ngã
.
Kẻ
làm liều
.
crier
casse-cou
à quelqu'un
— báo cho ai có sự nguy hiểm
Tham khảo
sửa
"
casse-cou
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)