Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈsæn.drə/

Danh từ

sửa

cassandra /kə.ˈsæn.drə/

  1. Người báo trước tai hoạ.
  2. Người không ai nghe những lời cảnh báo đúng đắn.

Tham khảo

sửa