Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

carreler ngoại động từ /kaʁ.le/

  1. Lát gạch vuông.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Kẻ ô vuông (trên giấy, vải... ).

Tham khảo

sửa