carnival
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA : /ˈkɑːr.nə.vəl/
Danh từ
sửacarnival /ˈkɑːr.nə.vəl/
- Ngày hội (trước trai giới).
- Cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình.
- Sự quá xá, sự lạm dụng, sự bừa bãi.
- a carnival of colour — sự lạm dụng màu sắc
- a carnival of bloodshed — sự giết chóc bừa bãi
Tham khảo
sửa- "carnival", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)