carnation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑːr.ˈneɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [kɑːr.ˈneɪ.ʃən] |
Danh từ
sửacarnation /kɑːr.ˈneɪ.ʃən/
- (Thực vật học) Cây cẩm chướng.
- Hoa cẩm chướng.
Tính từ
sửacarnation /kɑːr.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "carnation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
carnation /kaʁ.na.sjɔ̃/ |
carnation /kaʁ.na.sjɔ̃/ |
carnation gc /kaʁ.na.sjɔ̃/
- Màu da.
- Belle carnation — màu da đẹp
- exceller dans la peinture des carnations — vẽ màu da rất tài
Tham khảo
sửa- "carnation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)