Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑːr.ˈnæ.si.əl/

Tính từ

sửa

carnassial /kɑːr.ˈnæ.si.əl/

  1. Thuộc răng nhai thịt.

Danh từ

sửa

carnassial /kɑːr.ˈnæ.si.əl/

  1. Răng nhai thịt.

Tham khảo

sửa