Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɛr.iz/

Danh từ

sửa

caries /ˈkɛr.iz/

  1. (Y học) Bệnh mục xương.
    dental caries — bệnh sâu răng

Tham khảo

sửa