cargaison
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.ɡɛ.zɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cargaison /kaʁ.ɡɛ.zɔ̃/ |
cargaisons /kaʁ.ɡɛ.zɔ̃/ |
cargaison gc /kaʁ.ɡɛ.zɔ̃/
- Chuyến hàng (chở trong tàu).
- (Thân mật) Tủ, lô.
- Il a toute une cargaison d’anecdotes — nó có cả một tủ giai thoại
Tham khảo
sửa- "cargaison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)