carcasse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
carcasse /kaʁ.kas/ |
carcasses /kaʁ.kas/ |
carcasse gc /kaʁ.kas/
- Bộ xương.
- La carcasse humaine — bộ xương người
- (Thân mật) Thân mình.
- Vieille carcasse — thân già
- Khung, cốt.
- Carcasse d’un navire — khung tàu
Tham khảo
sửa- "carcasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)