Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.kə.nət/

Danh từ

sửa

carcanet /ˈkɑːr.kə.nət/

  1. (Từ cổ) (nghĩa cổ) vòng ngọc đeocổ tay hay trên đầu.

Tham khảo

sửa