Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carburet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
carburet
ngoại động từ
Pha
cacbon
; cho
hoá
hợp
với
cacbon
.
Thành ngữ
sửa
carburetted water gas
:
Khí
than
ướt.
Tham khảo
sửa
"
carburet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)