carburer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.by.ʁe/
Ngoại động từ
sửacarburer ngoại động từ /kaʁ.by.ʁe/
Nội động từ
sửacarburer nội động từ /kaʁ.by.ʁe/
- (Thông tục) Tiến hành.
- Alors, çà carbure? — Thế nào, vẫn tiến hành chứ?
Tham khảo
sửa- "carburer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)