carafe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈræf/
Danh từ
sửacarafe /kə.ˈræf/
Tham khảo
sửa- "carafe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ʁaf/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
carafe /ka.ʁaf/ |
carafes /ka.ʁaf/ |
carafe gc /ka.ʁaf/
- Bình, lọ.
- Carafe de cristal — bình pha lê
- une carafe d’eau — một bình nước
- Cái nơm cá.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Đầu; mặt.
- rester en carafe — bị lãng quên+ tưng hửng+ bị hỏng máy (xe)
Tham khảo
sửa- "carafe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)