Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.ʁe.ne/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực caréné
/ka.ʁe.ne/
caréné
/ka.ʁe.ne/
Giống cái caréné
/ka.ʁe.ne/
caréné
/ka.ʁe.ne/

caréné /ka.ʁe.ne/

  1. (Sinh vật học) (có) hình lòng tàu.
  2. (Thực vật học) (có) hình thìa.
  3. (Kỹ thuật) dạng hình thoi (để giảm sức cản của không khí... ).

Tham khảo sửa