captive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæp.tɪv/
Hoa Kỳ | [ˈkæp.tɪv] |
Tính từ
sửacaptive /ˈkæp.tɪv/
- Bị bắt giữ, bị giam cầm.
- to be in a captive state — trong tình trạng bị giam cầm
- to hold captive — bắt giữ (ai)
Danh từ
sửacaptive /ˈkæp.tɪv/
Tham khảo
sửa- "captive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)