Tiếng Anh

sửa
 
captive

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæp.tɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

captive /ˈkæp.tɪv/

  1. Bị bắt giữ, bị giam cầm.
    to be in a captive state — trong tình trạng bị giam cầm
    to hold captive — bắt giữ (ai)

Danh từ

sửa

captive /ˈkæp.tɪv/

  1. Tù nhân, người bị bắt giữ.
    to be taken captive — bị bắt giữ

Tham khảo

sửa