Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
captious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæp.ʃəs/
Tính từ
sửa
captious
/ˈkæp.ʃəs/
Xảo trá
,
nguỵ
biện
; tìm cách đưa vào tròng (lý luận).
Hay
bắt bẻ
, hay
bắt lỗi
,
tính
xoi mói
.
Tham khảo
sửa
"
captious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)