captif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kap.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | captif /kap.tif/ |
captifs /kap.tif/ |
Giống cái | captive /kap.tiv/ |
captives /kap.tiv/ |
captif /kap.tif/
- (Văn học) Bị cầm tù.
- (Văn học) (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị gò bó.
- Enfance captive — tuổi trẻ bị gò bó
- ballon captif — khi cầu có dây giữ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
captif /kap.tif/ |
captifs /kap.tif/ |
captif gđ /kap.tif/
Tham khảo
sửa- "captif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)