Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈpris/

Danh từ

sửa

caprice /kə.ˈpris/

  1. Tính thất thường, tính đồng bóng.
  2. (Như) Capriccio.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.pʁis/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
caprice
/ka.pʁis/
caprices
/ka.pʁis/

caprice /ka.pʁis/

  1. Ý thích thất thường; tính thất thường.
    Les caprices d’un enfant — những ý thích thất thường của trẻ con
  2. (Số nhiều) Sự thay đổi thất thường.
    Les caprices de la mode — sự thay đổi thất thường của thời trang
  3. (Âm nhạc) Như capriccio.

Tham khảo

sửa