capillarité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.pi.la.ʁi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
capillarité /ka.pi.la.ʁi.te/ |
capillarité /ka.pi.la.ʁi.te/ |
capillarité gc /ka.pi.la.ʁi.te/
- (Vật lý học) Tính mao quản.
- (Vật lý học) Hiện tượng mao dẫn.
- (Vật lý học) Khoa mao dẫn, mao dẫn học.
Tham khảo
sửa- "capillarité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)