Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɜːts/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

hertz /ˈhɜːts/

  1. (Vật lý) Héc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
hertz

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hertz
/ɛʁts/
hertz
/ɛʁts/

hertz /ɛʁts/

  1. (Khoa đo lường) Héc (đơn vị tần số).

Tham khảo

sửa