Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.nɔ.nad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
canonnade
/ka.nɔ.nad/
canonnades
/ka.nɔ.nad/

canonnade gc /ka.nɔ.nad/

  1. Tràng pháo kích; loạt phát đại báo.

Tham khảo

sửa