Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæn.jə.ˌleɪt/

Động từ sửa

cannulate /ˈkæn.jə.ˌleɪt/

  1. Đưa ống thông vào cơ thể.

Tham khảo sửa