Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
candid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Temiar
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæn.dəd/
Hoa Kỳ
[ˈkæn.dəd]
Tính từ
sửa
candid
/ˈkæn.dəd/
Thật thà
,
ngay thẳng
,
bộc trực
.
Vô tư
, không
thiên vị
.
Thành ngữ
sửa
candid camera
:
Máy
ảnh nhỏ
chụp
trộm
.
candid friend
:
(
Mỉa mai
)
Người
làm ra vẻ
bộc trực
ngay thẳng
nhưng
dụng ý
để
nói xấu
bạn.
Tham khảo
sửa
"
candid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Temiar
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/candɪd/
Danh từ
sửa
candid
mông
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Temiar
tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.