Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæn.dəd/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

candid /ˈkæn.dəd/

  1. Thật thà, ngay thẳng, bộc trực.
  2. Vô tư, không thiên vị.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa