Tiếng Anh

sửa
 
canary

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈnɛr.i/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

canary /kə.ˈnɛr.i/

  1. Chim bạch yến ((cũng) canary bird).
  2. Rượu vang canari ((cũng) canary wine).

Tham khảo

sửa