Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkæ.nə.ˈlɪ.kjə.ləs/

Danh từ

sửa

canaliculus /ˌkæ.nə.ˈlɪ.kjə.ləs/ (Số nhiều: canaliculi)

  1. Ống nhỏ; rãnh nhỏ; đường kính nhỏ.

Tham khảo

sửa