canal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈnæl/
Danh từ
sửacanal /kə.ˈnæl/
Tham khảo
sửa- "canal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.nal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
canal /ka.nal/ |
canaux /ka.nɔ/ |
canal gđ /ka.nal/
- Sông đào, kênh.
- Canal de Suez — kênh Xuy-ê
- canal de télévision — kênh truyền hình
- Ống.
- Canal pour la vapeur — ống hơi
- canal hépatique — (giải phẫu) ống gan
- canal médullaire — (giải phẫu, thực vật học) ống tủy
- (Địa chất, địa lý) Nhánh (sông); eo (biển).
- par le canal de — nhờ vào, nhờ sự trung gian của
Tham khảo
sửa- "canal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)