Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 干連.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːn˧˧ liən˧˧kaːŋ˧˥ liəŋ˧˥kaːŋ˧˧ liəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːn˧˥ liən˧˥kaːn˧˥˧ liən˧˥˧

Động từ

sửa

can liên

  1. Dính dáng đến, liên luỵ vào.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa