Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
camera-shy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæm.rə.ˈʃɑɪ/
Tính từ
sửa
camera-shy
/ˈkæm.rə.ˈʃɑɪ/
Không
thích
cho
người
khác
chụp
ảnh/quay
phim
mình
.
Tham khảo
sửa
"
camera-shy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)