Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.lɔm.ni/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
calomnie
/ka.lɔm.ni/
calomnies
/ka.lɔm.ni/

calomnie gc /ka.lɔm.ni/

  1. Sự vu khống.
  2. Điều vu khống.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa